Phần 1: “Tủ Quần Áo” trong tiếng Anh là gì? Phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng chỉ “Tủ Quần Áo” trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có một số sự thật thú vị về “Tủ Quần Áo” và từ vựng tiếng Anh về nó để bạn có thể nhanh chóng ghi Tham khảo thêm kiến thức về shop quần áo tiếng anh là gì tại WikiPedia Cập nhật ngày 04/08/2022 bởi mychi Bài viết Shop quần áo tiếng Anh là gì thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Mục Lục [ Ẩn] 1 Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo. 1.1 Giày dép. 1.2 Các loại mũ. 1.3 Các loại quần áo. 2 Các loại quần áo trong tiếng anh – Hàng hiệu. 2.1 Adidas. 2.2 Louis Vuitton. 2.3 Nike. Vừa vuốt ve, vừa nói những lời yêu thương giả tạo nhằm làm Lệ Hà bớt sợ, Đức tiếp tục cởi bỏ quần áo trên người Hà, lúc này cô chỉ mặc mỗi áo lót trên người cùng với chiếc quần lót màu thiên thanh nhỏ xíu trông hết sức khêu gợi, Đức lại nhanh chóng cởi Chết ngất ᴠới trò chơi oẳn tù tì cởi quần áo đ a ѕố mọi người đã lên tiếng phản đối trò chơi kỳ quái nàу ᴠì Nhật Bản cũng là một đất nước Á Đông coi trọng lễ giáo, Việc các cô gái khỏa thân trước mặt bàn dân thiên hạ là một điều không tưởng amh42. Tôi không biết rằng nó không thể trầy xước, bây giờ tôi đang đau khổ,I did not know that it was impossible to scratch, now I'm suffering,I can not undress and go out in a short khuyến khích họ để uống,và sau khi được đánh thuốc mê bởi bia, họ đi ra ngoài trong khi cởi quần encourages them to drink, and after being drugged by the beer, they pass out while toàn cởi quầnáo và mang tất cả quần áo ra ban công trong khoảng ba giờ, anh đi vào phòng tắm, tắm rửa bằng các phương tiện thông undressed and took out all the clothes on the balcony for three hours, he went to the bathroom, washed himself with the usual đêm đó, ông cởi quần áo chuẩn bị đi ngủ thì vài đốm bụi lắc rắc rơi ra khỏi túi quần ông và lấp lánh trên sàn night, he took off his clothesto prepare to goto sleep when a few dusty sprinkles fell from his pocket and sparkled on the cấp dữ liệu căn hộ ở Moscow cho thấy một người đàn ông mở một chiếcghế dài có thể gập ra và cởi quần áo để đi ngủ, dường như không biết anh ta có thể được xem qua camera qua Moscow apartment feedshowed a man opening a fold-out couch and undressing to goto bed, seemingly unaware he could be watched through the camera across the bị cơn đau đầu hành hạ,ông đi về phòng riêng, cởi quần áo, tắt đèn, khoá cửa, và không chịu ra ngoài cho tới khi cơn đau dịu the headaches struck, the general went to his room, undressed, turned off the light, locked the door, and didn't come out until the pain háo hức cởi quần áo cho đến khi anh nhận ra rằng chỉ cần tháo một chiếc giày, anh sẽ không còn là Emiliano nữa, vì thế anh đã bỏ eagerly starts to undress until he realizes if he takes off even one shoe, he will no longer be Emiliano, so he ta sẽ ngồi trên giường nhiều giờ trong trạng thái gần như cứng đờ hay thức dậy vào ban đêm rồimở ra và xếp lại điên cuồng những tờ tạp chí, thường xuyên mặc rồi cởi quần áo hoặc dọn đi dọn lại cái would sit on his cot for hours in a near-catatonic state or get up atnight and manically arrange and rearrange his magazines, repeatedly dress and undress or make his bed over and over. côn trùng có thể gặp phải sự chậm trễ ngắn trong hoạt động thể chất. insects may experience short physical activity thứ ba trong đêm khi bạn đi ngủ, cởi hết quần áora và, khi cởi chúng ra, tưởng tượng bạn không chỉ cởi bỏ quần áo của mình, bạn còn đang cởi bỏThe third thing in the night when you go to sleep, take off your clothes and, while taking them off, just imagine that you are not only taking off your clothes, you are taking off your armor từ lúc mặc bộ quần áo vào, Max không bao giờ cởi ra nữa- cậu đến trường trong bộ quần áo, đi câu cá, chạy xe đạp, trượt tuyết, vắt sữa bò, đi săn, mọi hoạt động đều thu hút sự ngưỡng mộ của người dân trong thị he puts the suit on, Max never takes it off- he goes to school in it, goes fishing, rides his bicycle,takes to the slopes, milks the cow, goes hunting and all along earns the admiration of his fellow rồi, nghe này, thay vì cãi nhau như thế này,tại sao chúng ta không tắt đèn đi, cởiquần áo ra và có em bé nhỉ?Okay, l-look, instead of fighting, why don'twe dim the lights, um, get naked and make a baby?Tôi nhìn lại bộ quần áo đang mặc, rồi cởi đôi giày ra- và tôi cảm thấy xấu hổ- thậm chí tôi không muốn đi nhà thờ looked at my dress and worn-out shoes and felt so ashamed-I didn't even want to go backto Dù cho tôi rấtthích khi nhìn thấy cô cởi bỏ bộ quần áo đó ra Bởi vì bộ quần áo đó đại diện cho đội bóng tôi rất ghét vì vậy tôi nghĩ cô nên mặc quần áo vào even though I would love to see you take that bra off because it represents a team I have hated my entire life I think you gotta keep it on. Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức về chủ đề cởi quần áo tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp 1. CỞI QUẦN ÁO – Translation in English – Tác giả Ngày đăng 26/5/2021 Đánh giá 2 ⭐ 73189 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm Translation for cởi quần áo’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. 2. cởi quần áo in English – Vietnamese-English Dictionary Glosbe Tác giả Ngày đăng 11/2/2021 Đánh giá 1 ⭐ 5034 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Check cởi quần áo’ translations into English. Look through examples of cởi quần áo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. 3. CỞI QUẦN ÁO RA in English Translation – TR-Ex Tác giả Ngày đăng 24/8/2021 Đánh giá 1 ⭐ 81887 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Translations in context of “CỞI QUẦN ÁO RA” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “CỞI QUẦN ÁO RA” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations. Khớp với kết quả tìm kiếm Examples of using Cởi quần áo ra in a sentence and their translations Cởi quần áo ra và bắt đầu khám phá. Take off your clothes and start explore…. xem ngay 4. cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky Tác giả Ngày đăng 28/5/2021 Đánh giá 2 ⭐ 43275 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì? cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi quần áo sang Tiếng Anh. 5. cởi hết quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky Tác giả Ngày đăng 25/7/2021 Đánh giá 3 ⭐ 25314 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về cởi hết quần áo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm cởi hết quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi hết quần áo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh – VNE. 6. To take off one\ Tác giả Ngày đăng 24/6/2021 Đánh giá 3 ⭐ 98132 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Chúng tôi tổng hợp những cấu trúc câu cơ bản, phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để giúp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh nắm bắt một cách dễ dàng nhất. Khớp với kết quả tìm kiếm To take off one\’s clothes Cởi quần áo ra To take off one s clothes Cởi quần áo ra To take off one s coat to the work Hăm hở, bắt tay vào việc To take …… xem ngay 7. undress Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 8/2/2021 Đánh giá 5 ⭐ 58970 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nghĩa của từ undress Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm English, Vietnamese. undress. * danh từ – quần áo thường trái với đồng phục – quần áo xuềnh xoàng * động từ – cởi quần áo – y học bỏ băng, tháo băng … 8. Siêu Tiếng Anh – ÔN LẠI NÀO CỞI RA quần áo – to take… Tác giả Ngày đăng 28/8/2021 Đánh giá 2 ⭐ 97600 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Facebookで投稿や写真などをチェックできます。 Khớp với kết quả tìm kiếm Jan 14, 2016 ÔN LẠI NÀO CỞI RA quần áo – to take off one’s clothes/shirt – to pull off to take off quickly – to remove – to strip off ~ to take … 9. disrobes tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt Tác giả Ngày đăng 25/5/2021 Đánh giá 3 ⭐ 85767 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt disrobes trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disrobes có phát âm trong tiếng Anh chuyên ngành. Khớp với kết quả tìm kiếm disrobe /dis’roub/ * ngoại động từ – cởi áo dài cho, cởi quần dài cho – nghĩa bóng lột trần, bóc trần – động từ phãn thân cởi quần áo * nội động từ… xem ngay 10. “Jay cởi quần áo và chạy ra biển.” tiếng anh là gì? Tác giả Ngày đăng 24/3/2021 Đánh giá 2 ⭐ 83320 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt null Khớp với kết quả tìm kiếm “Jay cởi quần áo và chạy ra biển.” tiếng anh câu này làJay stripped his clothes off and ran into the sea. Answered 2 years ago. 11. Collocation To get the clothes on – Go Global Class Tác giả Ngày đăng 4/7/2021 Đánh giá 5 ⭐ 35969 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Vậy thì trước khi cho bệnh nhân về, nhất định chúng ta phải yêu cầu bệnh nhân mặc đồ vào thì mới cho về được. Vậy nếu muốn yêu cầu bệnh nhân mặc đồ vào thì phải nói như thế nào? Get the clothes on hoặc Put on clothes. Cứ cho cái gì lên là các bạn dùng giới từ on các bạn nhé, get on, put on.👉 OK. That completes the examination, now you can get the clothes on. Khớp với kết quả tìm kiếm Aug 3, 2021 từ vựng y khoa mặc đồ tiếng anh medical collocation mặc đồ vào tiếng anh get clothes on là gì put on clothes là gì Từ vựng Y khoa…. xem ngay 12. “cởi” là gì? Nghĩa của từ cởi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh Tác giả Ngày đăng 16/6/2021 Đánh giá 2 ⭐ 2390 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về “cởi” là gì? Nghĩa của từ cởi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm cởi. verb. to disengage; to untre; to unfasten. cởi trói cho tù nhân To untie for prisoner. To take off; to set off. cởi quần áo to take off one’s clothes … 13. Các mẫu câu có từ Tác giả Ngày đăng 19/3/2021 Đánh giá 2 ⭐ 72922 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Các mẫu câu có từ cởi bỏ’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến “cởi bỏ” trong từ điển Tiếng Việt Khớp với kết quả tìm kiếm Quần đã được cởi bỏ. The trousers were removed. 2. Cởi bỏ váy áo ra. Take off that robe. 3. Anh cởi bỏ bộ quân phục. He takes the uniform off…. xem ngay 14. Cách dùng Dress – Học tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 16/4/2021 Đánh giá 1 ⭐ 84894 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Dress là danh từ đếm được, nó có nghĩa là Khớp với kết quả tìm kiếm Undress thì có nghĩa là “cởi quần áo”. Ví dụ It only takes me five minutes to dress in the morning. Tớ chỉ tốn 5 phút mặc quần áo vào buổi sáng.… xem ngay 15. Dịch sang tiếng anh đã cởi quần áo là gì Tác giả Ngày đăng 29/6/2021 Đánh giá 2 ⭐ 16177 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Nghĩa của từ đã cởi quần áo – Dịch sang tiếng anh đã cởi quần áo là gì ? – Từ Điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Dịch Nghĩa da coi quan ao – đã cởi quần áo Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. đã có một thời kỳ. 16. Cách miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – English House Tác giả Ngày đăng 21/5/2021 Đánh giá 3 ⭐ 11243 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Khen ngợi một cô gái bằng tiếng Anh – 100 điều hay nhất Để nói lời khen ngay cả bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là một nghệ thuật thực sự. Và nếu bạn mạo hiểm bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình với tâm ý của cô gái, … Khớp với kết quả tìm kiếm Những lời khen ngợi phổ biến nhất đối với các cô gái ở Anh là gì? … Người Anh được phân biệt bởi sự tiết chế, kiềm chế, mức độ lịch sự cao, ý thức thông thường, …… xem ngay 17. “Trang Phục” trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. Tác giả Ngày đăng 7/2/2021 Đánh giá 3 ⭐ 64067 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về “Trang Phục” trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Một số từ vựng liên quan đến Trang Phục trong tiếng Anh. Put on clothes mặc quần áo. Take off clothes cởi quần áo. Outfit trang phục, quần áo…. xem ngay 18. Tiếng Anh – Quần áo và các đồ dùng cá nhân – Speak … Tác giả Ngày đăng 7/3/2021 Đánh giá 3 ⭐ 97093 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Từ vựng tiếng Anh nói về quần áo và đồ dùng cá nhân. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai. belt, thắt lưng. bikini, bikini. blazer, áo khoác nam dạng vét. blouse, áo sơ mi nữ…. xem ngay 19. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quần áo – TOPICA Native Tác giả Ngày đăng 6/4/2021 Đánh giá 1 ⭐ 96937 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo là một nội dung bạn nhất định phải biết khi học ngoại ngữ đặc biệt với những ai hoạt động trong lĩnh vực thời trang Khớp với kết quả tìm kiếm Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo là một nội dung bạn nhất định phải biết khi học ngoại ngữ đặc biệt với những ai hoạt động trong lĩnh vực thời trang…. xem ngay 20. Quần áo thường ngày Từ vựng Tiếng Anh – LanguageGuide … Tác giả Ngày đăng 19/3/2021 Đánh giá 4 ⭐ 74583 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Quần áo Quần áo thường ngày Từ vựng Tiếng Anh – Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Take off that ridiculous hat! Ông đặt trên bộ đồ bơi màu đỏ của mình. Slip on the dress. Cởi cái mũ vô lý! Zip up your jacket. Trượt trên trang phục…. xem ngay About Author admin Tôi không biết rằng nó không thể trầy xước,I did not know that it wasimpossible to scratch, now I'm suffering, I can not undress and go out in a short thoảng mọi người có thểkhông cảm thấy thoải mái khi họ đi tới một tiệm mát- xa hoặc không muốn cởi quần áo trước mặt người đứa trẻ lên bảy tuổicó thể mặc quần áo và cởi quần áo hoàn toàn độc lập- buộc dây giày, sử dụng khóa kéo và đinh tán, cài nút, mở và đóng ô, thay quần áo để giáo dục thể chất, gấp đồ, tự dọn dẹp, giữ cho không gian làm việc của chúng được ngăn child by the age of seven should be able to dress and undress completely independently- tie shoelaces, use zippers and rivets, fasten buttons, open and close an umbrella, change clothes for physical education, fold things, clean up after themselves, keep their working space in quần áo muốn một trong những căn hộ cư dân, người kia không, điều này có thể dẫn đến những khó want one of the flat-dwellers, the other does not, this can lead to phát biểu"Một ngôi sao đúng nghĩa không cần phải cởi quần áo để thể hiện sự sexy vì bản thân họ đã có quyền lực ngôi sao một cách tự star is someone who doesn't have to take her clothes off to be sexy because you naturally have star có thể chui vào trong chăn rồi cởi quần áo, và sau đó bạn sẽ được đụng chạm nếu như không muốn bị nhìn thấy cơ thể mình”.You can slip under the sheets and then take your clothes off, and then you can be touched, even if you don't want to be looked cấp dữ liệu căn hộ ở Moscow cho thấy một người đàn ông mở một chiếc ghếdài có thể gập ra và cởi quần áo để đi ngủ, dường như không biết anh ta có thể được xem qua camera qua Moscow apartment feedshowed a man opening a fold-out couch and undressing to go to bed, seemingly unaware he could be watched through the camera across the thể bạn không bận tâm đến hành động cởi quần áo có ý nghĩa như thế nào khi thân mật với người yêu, nhưng một nhà nghiên cứu người Italy thấy rất rõ rằng việc cởi quần áo làm tiêu hao 8- 10 probably don't put much thought into undressing when you're getting intimate with your husband, but an Italian researcher looked into the matter and found that the mere act of taking one's clothes off burns about 8 to 10 14 trong số17 trường hợp bao gồm cởi quần áo, các thi thể được tìm thấy ở những vị trí có vẻ như họ đang cố gắng chen vào không gian chật 14 of the 17 cases that included undressing, the bodies were found in positions that seemed like they were trying to squeeze into tight, low nên cố gắng cởi quần áo của cô như nếu bạn sẽ xé quần áo của cô bởi vì nó có thể gửi thông báo rằng bạn đang chết để có được vào nó ngay lập try to undress her as if you will tear her clothes off because it may send the message that you are dying to get into her right một chương trình của SBS,một thực tập sinh khác nói rằng nếu cô ấy không thể“ cởi quần áo”, điều đó đồng nghĩa với việc các công ty không đủ tin tưởng cô để đầu tư a SBS show, another trainee said that if she wasn't able to take her clothes off, then that would mean the company didn't trust her enough to invest in her bao bọc bởi dòng dung nham cổ và được hỗ trợ bởi một núi lửa hình nón, Little Beach sẽ cực kỳ mátFlanked by ancient lava flows and backed by a volcanic cinder cone,Little Beach would be super-cool even if you couldn't take your clothes thấy Stephan đứng trên boong tàu phàn nàn rằng anh không thể thở được và cởi quần áo của mình mặc dù nhiệt độ finds Stephen on deck complaining that he can't breathe and sees him stripping his clothes off despite the sub-zero nhất để tránh tiếp xúc với các chất dầu, axit và kiềm,hãy cởi quần áo da ở nơi thoáng khí, nhưng không thể tiếp xúc với ánh nắng mặt to avoid contact with oil, acid and alkaline substances,take off the leather clothing in a ventilated place, but can not be exposed to the bị choángngợp bởi một cơn hoang tưởng, tôi cởi quần áo của mình ra- một cơ hội thành công không thể bỏ qua!And possessed by a flight of fancy I pulled off my clothes- a chance for success could not be dismissed!Đầu tiên để tránh tiếp xúc với dầu,axit và các chất kiềm, cởi bỏ quần áo da ở nơi thông gió, nhưng không thể tiếp xúc với ánh nắng mặt to avoid contact with oil, acidand alkaline substances, take off the leather clothing in a ventilated place, but can not be exposed to the nữa, tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ, chúng có thể không biết cách thoát ra khỏi xe hoặc cởi bỏ quần áo để làm depending on their age, children may not be able to get out of their safety restraints, escape the vehicle or remove clothing to cool cũng đẻ trứng trên quần áo và vì không thể nhịn đói trong một thời gian dài, chúng chủ yếu được tìm thấy ở những người không cởi, thay hoặc giặt quần áo trong một thời gian also put eggs on their clothes, and because of the inability to fast for a long time, they mostly meet people who do not take off or change clothes for a long chỉ có một vật dụng trong nhà vệ sinh bị nhiễm trùng hoặc chỉ có mối lo ngại về nhiễm trùng,bạn có thể treo quần áo ngoài trời một cách an toàn, tốt nhất là dưới ánh nắng mặt trời và không cởi chúng trong một only one toilet item is contaminated or there is only a concern about infection,you can safely hang out clothes in the fresh air, preferably in the sun, and not take off during the được hét lên rằng bạn cần phải cởi bỏ quần áo của bạn- không phải áo khoác, giày, hay thắt lưng của bạn, mà là quần áo thực sự của bạn- bởi một anh chàng sẽ không nhìn vào mắt bạn thêm một mức độ nhảm nhí Tôi không thể nói be screamed at that you need to take off your clothes- not your coat, or your shoes, or your belt, but your actual clothes- by a dude who won't deign to look you in the eye adds a level of bullshit that I can't quite hiệu không an toàn Muốn tắt đèn khi quan hệ tình dục,không muốn cởi quần áo và luôn tự điều chỉnh, để tránh tiếp xúc với một số bộ phận của cơ of InsecurityWanting to turn the lights off while having sex, not wanting to take their clothes off and always adjusting themselves, in order to avoid exposure of certain parts of their chia sẻ" Từ khi bước chân vào làng mẫu,các nhiếp ảnh gia luôn đề nghị tôi cởi quần áo, thậm chí mặc dù tôi không hề thích cơ thể went on to add“From the beginning,photographers always got me to take my clothes off, even though I don't like my body at all. Từ điển Việt-Anh là quần áo Bản dịch của "là quần áo" trong Anh là gì? vi là quần áo = en volume_up iron chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI là quần áo {động} EN volume_up iron Bản dịch VI là quần áo {động từ} là quần áo từ khác ủi đồ volume_up iron {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "là quần áo" trong tiếng Anh là động từEnglishbebelà trạng từEnglishnamelyáo danh từEnglishshirtjacketgowngarment worn on upper bodymặc quần áo động từEnglishdressdresswear clothesget dressedput on clothesbộ quần áo danh từEnglishoutfitcởi quần áo động từEnglishundresstủ đựng quần áo danh từEnglishwardrobeclosetmóc quần áo danh từEnglishhangergiặt quần áo động từEnglishdo the laundrytủ quần áo danh từEnglishwardrobecloset Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ly hônly rượuly thânly thân khỏily tâmly uống nướclàlà gìlà lạlà phần thu gọn của là quần áo là viết tắt củalàmlàm Mỹ hóalàm ai an tâmlàm ai buồnlàm ai buồn phiềnlàm ai bất ngờ với điều gìlàm ai bất tỉnhlàm ai bận rộn với việc gìlàm ai bị thương commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cởi quần áo tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cởi quần áo tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển quần áo in English – Glosbe QUẦN ÁO – Translation in English – QUẦN ÁO in English Translation – quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English take off one’s clothes Cởi quần áo ra – động từ chủ đề quần áo – Tiếng Anh Mỗi Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng To get the clothes on – Go Global ClassNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi cởi quần áo tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 cờ vây tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cờ vây tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cột sống tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cộng tác viên dịch truyện tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cộng sản tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cổ vũ tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cốt truyện tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

cởi quần áo tiếng anh là gì